Có 2 kết quả:

斧头 fǔ tóu ㄈㄨˇ ㄊㄡˊ斧頭 fǔ tóu ㄈㄨˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cái búa rìu, lưỡi rìu

Từ điển Trung-Anh

(1) ax
(2) hatchet
(3) CL:柄[bing3]

Từ điển phổ thông

cái búa rìu, lưỡi rìu

Từ điển Trung-Anh

(1) ax
(2) hatchet
(3) CL:柄[bing3]