Có 2 kết quả:
斧头 fǔ tóu ㄈㄨˇ ㄊㄡˊ • 斧頭 fǔ tóu ㄈㄨˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái búa rìu, lưỡi rìu
Từ điển Trung-Anh
(1) ax
(2) hatchet
(3) CL:柄[bing3]
(2) hatchet
(3) CL:柄[bing3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái búa rìu, lưỡi rìu
Từ điển Trung-Anh
(1) ax
(2) hatchet
(3) CL:柄[bing3]
(2) hatchet
(3) CL:柄[bing3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0